TT
No
|
Chỉ tiêu thử
Properties
|
Đơn vị
Unit
|
Kết quả - Result
|
Đá 1 x 2 nhỏ
|
Đá 1x2 to
|
Đá 2x4
|
Đá 4x6
|
1
|
Hàm lượng mất khi nung
Loss on ignition(LOl)
|
%
|
41,31
|
41,68
|
41,98
|
41,38
|
2
|
Hàm lượng SiO
Silicon dioxide
|
%
|
2,44
|
1,88
|
1,38
|
0.80
|
3
|
Hàm lượng Fe2O3
Ferric oxide
|
%
|
0,32
|
0,24
|
0,24
|
0,24
|
4
|
Hàm lượng Al2O3
Aluminium oxide
|
%
|
0,16
|
0,64
|
0,32
|
0,64
|
5
|
Hàm lượng CaO
Calcium oxide
|
%
|
52,36
|
52,92
|
52,92
|
53,20
|
6
|
Hàm lượng MgO
Magnesium oxide
|
%
|
1,01
|
0,71
|
1,01
|
1,11
|
7
|
Hàm lượng SO3
Sulfur trioxide
|
%
|
0,58
|
0,75
|
0,75
|
0,66
|
|